Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC65.COM NẾU VSC64.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải A-League

(Vòng 26)
3 : 2
Thứ 6, 11/04/2025 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách)

Trực tiếp kết quả Melbourne City vs Brisbane Roar Thứ 6 - 11/04/2025

Tổng quan

  • C. Talbot (Thay: S. Ugarkovic)
    46’
    9’
    A. Abubakar (Kiến tạo: K. Jelacic)
  • M. Tilio (Kiến tạo: G. Ferreyra)
    57’
    50’
    A. Ludwik
  • Đang cập nhật
    61’
    63’
    B. Halloran (Thay: N. Amanatidis)
  • M. Caputo
    61’
    63’
    A. Ludwik (Thay: L. Herrington)
  • Đang cập nhật
    69’
    63’
    F. Berenguer (Thay: J. Brazete)
  • S. Ugarkovic
    69’
    69’
    K. Jelacic (Kiến tạo: J. Brazete)
  • M. Caputo (Thay: Y. Cohen)
    72’
    70’
    K. Jelacic
  • A. Kuen (Thay: M. Leckie)
    72’
    72’
    W. Shour (Thay: L. Zabala)
  • A. Lopane (Thay: L. Wong)
    82’
    73’
    W. Shour (Thay: L. Zabala)
  • G. Ferreyra (Kiến tạo: Y. Cohen)
    85’
    82’
    A. Abubakar (Thay: A. Zimarino)
  • G. Ferreyra
    86’
    90’
    S. Klein
  • M. Leckie
    90+2’
    90+3’
    H. Bility
  • N. Atkinson
    90+4’

Thống kê trận đấu Melbourne City vs Brisbane Roar

số liệu thống kê
Melbourne City
Melbourne City
Brisbane Roar
Brisbane Roar
65% 35%
  • 12 Phạm lỗi 7
  • 0 Việt vị 2
  • 5 Phạt góc 0
  • 4 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 24 Tổng cú sút 3
  • 7 Sút trúng đích 2
  • 7 Sút không trúng đích 0
  • 10 Cú sút bị chặn 1
  • 11 Sút trong vòng cấm 2
  • 13 Sút ngoài vòng cấm 1
  • 0 Thủ môn cản phá 4
  • 629 Tổng đường chuyền 333
  • 566 Chuyền chính xác 264
  • 90% % chuyền chính xác 79%
Melbourne City
4-2-3-1

Melbourne City
vs
Brisbane Roar
Brisbane Roar
4-4-2
Ao
33
Patrick Beach
Ao
2
Callum Talbot
Ao
16
Aziz Behich
Ao
22 Ban thang The phat
Germán Ferreyra
Ao
13 The phat
Nathaniel Atkinson
Ao
27
Kai Trewin
Ao
21
Alessandro Lopane
Ao
23 Ban thang
Marco Tilio
Ao
30
Andreas Kuen
Ao
35
Medin Memeti
Ao
17 Ban thang
Max Caputo
Ao
10
Florin Berenguer
Ao
11 Ban thang
Asumah Abubakar
Ao
23 Ban thang Ban thang
Keegan Jelacic
Ao
26
Jay O'Shea
Ao
24 The phat
Samuel Klein
Ao
27
Ben Halloran
Ao
8
Walid Shour
Ao
15 The phat
Hosine Bility
Ao
6 The phat
Austin Ludwik
Ao
19
Jack Hingert
Ao
29
Matthew Acton

Đội hình xuất phát Melbourne City vs Brisbane Roar

  • 33
    Patrick Beach
  • 13
    Nathaniel Atkinson
  • 22
    Germán Ferreyra
  • 16
    Aziz Behich
  • 2
    Callum Talbot
  • 21
    Alessandro Lopane
  • 27
    Kai Trewin
  • 35
    Medin Memeti
  • 30
    Andreas Kuen
  • 23
    Marco Tilio
  • 17
    Max Caputo
  • 29
    Matthew Acton
  • 19
    Jack Hingert
  • 6
    Austin Ludwik
  • 15
    Hosine Bility
  • 8
    Walid Shour
  • 27
    Ben Halloran
  • 24
    Samuel Klein
  • 26
    Jay O'Shea
  • 23
    Keegan Jelacic
  • 11
    Asumah Abubakar
  • 10
    Florin Berenguer

Đội hình dự bị

Melbourne City (4-2-3-1): Steven Ugarković (6), Mathew Leckie (7), Yonatan Cohen (10), Harry Politidis (38), Lawrence Wong (41), Kavian Rahmani (47), Lachie Charles (60)

Brisbane Roar (4-4-2): Macklin Freke (1), Lucas Herrington (12), Nathan Amanatidis (17), Jacob Brazete (18), Louis Zabala (35), Adam Zimarino (43), James Durrington (47)

Thay người Melbourne City vs Brisbane Roar

  • S. Ugarkovic Arrow left
    C. Talbot
    46’
    63’
    arrow left N. Amanatidis
  • Y. Cohen Arrow left
    M. Caputo
    72’
    63’
    arrow left L. Herrington
  • M. Leckie Arrow left
    A. Kuen
    72’
    63’
    arrow left J. Brazete
  • L. Wong Arrow left
    A. Lopane
    82’
    72’
    arrow left L. Zabala
  • 73’
    arrow left L. Zabala
  • 82’
    arrow left A. Zimarino

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

A-League
10/02 - 2024 H1: 4-0
28/12 - 2023 H1: 3-0
12/03 - 2023 H1: 1-0
23/03 - 2022 H1: 1-1
19/11 - 2021 H1: 2-0
25/05 - 2021 H1: 2-0
09/05 - 2021 H1: 2-2
11/01 - 2020 H1: 2-1

Thành tích gần đây Melbourne City

A-League
29/03 - 2025 H1: 2-2
07/03 - 2025 H1: 1-0
22/02 - 2025 H1: 1-1
15/02 - 2025 H1: 1-0

Thành tích gần đây Brisbane Roar

A-League
17/04 - 2025 H1: 2-1
04/04 - 2025 H1: 1-1
15/03 - 2025 H1: 1-1
08/03 - 2025 H1: 1-0
01/03 - 2025 H1: 1-0
21/02 - 2025 H1: 2-1