Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC64.COM NẾU VSC63.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Virsliga

(Vòng 19)
SVĐ Stadions Daugava (Sân nhà)
3 : 2
Chủ nhật, 25/06/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Stadions Daugava

Trực tiếp kết quả FK Liepaja vs Metta / LU Chủ nhật - 25/06/2023

Tổng quan

  • Dodô (Kiến tạo: E. Tīdenbergs)
    30’
    26’
    Z. Rukhadze
  • G. Kutsia
    34’
    46’
    B. Melnis (Kiến tạo: L. Vapne)
  • G. Kļuškins (Thay: R. Meļķis)
    53’
    59’
    O. Vientiess (Thay: K. Rēķis)
  • L. Gilmore (Thay: H. Stanic)
    60’
    68’
    G. Kirkils
  • E. Tīdenbergs (Kiến tạo: G. Kutsia)
    67’
    73’
    T. Zants (Thay: O. Sow)
  • Dodô (Kiến tạo: E. Tīdenbergs)
    75’
    85’
    K. Keršys
  • A. Grjaznovs (Thay: M. Diaw)
    76’
    88’
    K. Vilnis (Thay: R. Šibass)
  • Y. Mate (Thay: G. Kutsia)
    76’

Đội hình xuất phát FK Liepaja vs Metta / LU

  • 84
    V. Lazarevs
  • 24
    B. Sane
  • 44
    M. Tine
  • 25
    B. Diallo
  • 13
    C. Faye
  • 4
    H. Stanic
  • 14
    E. Tīdenbergs
  • 6
    G. Kutsia
  • 19
    R. Meļķis
  • 10
    Dodô
  • 11
    M. Diaw
  • 1
    J. Beks
  • 2
    G. Kirkils
  • 3
    N. Uldriķis
  • 5
    Z. Rukhadze
  • 22
    R. Šibass
  • 4
    K. Keršys
  • 10
    L. Vapne
  • 21
    K. Rēķis
  • 8
    O. Sow
  • 9
    A. Puzirevskis
  • 11
    B. Melnis

Đội hình dự bị

FK Liepaja L. Sanikidze (1), L. Gilmore (5), N. Noordanus (7), Y. Mate (8), J. Grīnbergs (21), D. Martin (45), S. Makanjuola (70), G. Kļuškins (77), A. Grjaznovs (97)

Metta / LU O. Vientiess (6), T. Zants (13), K. Vilnis (16), E. Aizpurietis (20), Ņ. Parfjonovs (24), O. Kurtsev (26)

Thay người FK Liepaja vs Metta / LU

  • R. Meļķis Arrow left
    G. Kļuškins
    53’
    59’
    arrow left K. Rēķis
  • H. Stanic Arrow left
    L. Gilmore
    60’
    73’
    arrow left O. Sow
  • M. Diaw Arrow left
    A. Grjaznovs
    76’
    88’
    arrow left R. Šibass
  • G. Kutsia Arrow left
    Y. Mate
    76’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Virsliga
07/03 - 2025 H1: 3-0
15/09 - 2024
25/06 - 2024 H1: 1-0
06/05 - 2024 H1: 1-0
16/03 - 2024 H1: 1-0
02/09 - 2023 H1: 1-0
26/07 - 2023
25/06 - 2023 H1: 1-0
03/05 - 2023
15/10 - 2022 H1: 3-0
31/07 - 2022
19/05 - 2022
10/04 - 2022 H1: 1-2
12/09 - 2021
Cup
16/07 - 2023 H1: 1-2

Thành tích gần đây FK Liepaja

Virsliga
12/03 - 2025
07/03 - 2025 H1: 3-0
09/11 - 2024 H1: 2-2
03/11 - 2024 H1: 1-2
26/10 - 2024 H1: 1-1
05/10 - 2024 H1: 1-0
Friendlies Clubs
22/02 - 2025
27/01 - 2025 H1: 1-0
24/01 - 2025

Thành tích gần đây Metta / LU

Virsliga
13/03 - 2025 H1: 1-0
07/03 - 2025 H1: 3-0
Friendlies Clubs
22/02 - 2025 H1: 2-0
19/02 - 2025 H1: 1-0
12/02 - 2025