Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC64.COM NẾU VSC63.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải National League

(Vòng 5)
SVĐ Chigwell Construction Stadium (Sân nhà)
1 : 0
Thứ 7, 26/08/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Chigwell Construction Stadium

Trực tiếp kết quả Dagenham & Redbridge vs Barnet Thứ 7 - 26/08/2023

Tổng quan

  • N. Tavares
    38’
    63’
    S. Barratt (Thay: F. Potter)
  • R. Hill
    40’
    77’
    D. Gorman (Thay: Z. Brunt)
  • C. Kendall
    45’
    82’
    C. Senior (Thay: I. Kanu)
  • O. Mussa
    52’
  • S. Ibie (Thay: R. Hill)
    72’
  • J. Rees (Thay: O. Mussa)
    77’
  • N. Kabamba
    86’

Đội hình xuất phát Dagenham & Redbridge vs Barnet

  • 1
    E. Justham
  • 19
    S. Ling
  • 4
    N. Tavares
  • 11
    M. Weston
  • 3
    E. Johnson
  • 6
    J. Hessenthaler
  • 16
    H. Phipps
  • 10
    R. Hill
  • 31
    O. Mussa
  • 7
    F. Vincent
  • 17
    C. Kendall
  • 1
    L. Walker
  • 3
    B. Coker
  • 2
    R. Hall-Johnson
  • 4
    D. Collinge
  • 22
    A. Oluwo
  • 30
    F. Potter
  • 14
    H. Pritchard
  • 18
    A. Hartigan
  • 33
    Z. Brunt
  • 9
    N. Kabamba
  • 11
    I. Kanu

Đội hình dự bị

Dagenham & Redbridge J. Rees (8), J. Strizovic (13), A. Blair (18), S. Ibie (22), A. Terry (26)

Barnet J. Okimo (6), C. Senior (7), D. Gorman (8), B. Wynter (21), S. Barratt (25)

Thay người Dagenham & Redbridge vs Barnet

  • R. Hill Arrow left
    S. Ibie
    72’
    63’
    arrow left F. Potter
  • O. Mussa Arrow left
    J. Rees
    77’
    77’
    arrow left Z. Brunt
  • 82’
    arrow left I. Kanu

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

National League
16/11 - 2024 H1: 2-1
10/01 - 2024 H1: 1-1
24/09 - 2022 H1: 2-2
15/04 - 2022 H1: 5-0
07/10 - 2020 H1: 1-0
05/10 - 2019 H1: 1-1
27/08 - 2018 H1: 1-1
League Two

Thành tích gần đây Dagenham & Redbridge

National League
15/03 - 2025 H1: 1-1
22/02 - 2025 H1: 1-0
20/02 - 2025 H1: 2-0
08/02 - 2025 H1: 1-1

Thành tích gần đây Barnet

National League
15/03 - 2025
05/03 - 2025 H1: 3-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
19/02 - 2025 H1: 1-0
15/02 - 2025 H1: 1-0
08/02 - 2025
01/02 - 2025
29/01 - 2025