Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC64.COM NẾU VSC63.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Allsvenskan

(Vòng 27)
SVĐ Bravida Arena (Sân nhà)
4 : 1
Chủ nhật, 22/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:1
(Sân khách) SVĐ Bravida Arena

Trực tiếp kết quả BK Hacken vs IFK Norrkoping Chủ nhật - 22/10/2023

Tổng quan

  • M. Sonko (Kiến tạo: Simon Gustafson)
    11’
    22’
    C. Nyman (Kiến tạo: A. Traustason)
  • E. Chilufya (Kiến tạo: M. Sonko)
    44’
    60’
    C. Björk (Thay: V. Hammershøy-Mistrati)
  • Simon Sandberg
    55’
    67’
    M. Sema (Thay: C. Nyman)
  • M. Sonko (Kiến tạo: A. Layouni)
    63’
    83’
    J. Tolinsson (Thay: D. Eid)
  • J. Laursen (Thay: S. Sandberg)
    64’
    83’
    A. Skúlason (Thay: K. Höög Jansson)
  • S. Hrstić (Thay: A. Layouni)
    64’
    83’
    K. Khazeni (Thay: Í. Sigurgeirsson)
  • M. Sonko (Kiến tạo: Simon Gustafson)
    77’
  • P. Dahbo (Thay: E. Chilufya)
    78’
  • T. Sana (Thay: M. Sonko)
    85’
  • R. Amané (Thay: M. Rygaard)
    85’

Thống kê trận đấu BK Hacken vs IFK Norrkoping

số liệu thống kê
BK Hacken
BK Hacken
IFK Norrkoping
IFK Norrkoping
56% 44%
  • 13 Phạm lỗi 18
  • 4 Việt vị 0
  • 10 Phạt góc 4
  • 1 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 19 Tổng cú sút 12
  • 6 Sút trúng đích 5
  • 7 Sút không trúng đích 5
  • 6 Cú sút bị chặn 2
  • 13 Sút trong vòng cấm 5
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 7
  • 4 Thủ môn cản phá 2
  • 508 Tổng đường chuyền 403
  • 451 Chuyền chính xác 338
  • 89% % chuyền chính xác 84%
BK Hacken
4-3-3

BK Hacken
vs
IFK Norrkoping
IFK Norrkoping
3-5-2
Ao
26
P. Abrahamsson
Ao
21
T. Totland
Ao
4
A. Ousou
Ao
3
J. Hammar
Ao
13 The phat Thay
S. Sandberg
Ao
14
Simon Gustafson
Ao
11
S. Gustafson
Ao
18 Thay
M. Rygaard
Ao
23 Ban thang Ban thang Ban thang Thay
M. Sonko
Ao
17 Ban thang Thay
E. Chilufya
Ao
24 Thay
A. Layouni
Ao
19
V. Lind
Ao
5 Ban thang Thay
C. Nyman
Ao
14
Y. Kalley
Ao
10 Thay
V. Hammershøy-Mistrati
Ao
9
A. Traustason
Ao
8 Thay
Í. Sigurgeirsson
Ao
20 Thay
D. Eid
Ao
25 Thay
K. Höög Jansson
Ao
4
M. Lund
Ao
24
A. Eriksson
Ao
1
O. Jansson

Đội hình xuất phát BK Hacken vs IFK Norrkoping

  • 26
    P. Abrahamsson
  • 13
    S. Sandberg
  • 3
    J. Hammar
  • 4
    A. Ousou
  • 21
    T. Totland
  • 18
    M. Rygaard
  • 11
    S. Gustafson
  • 14
    Simon Gustafson
  • 24
    A. Layouni
  • 17
    E. Chilufya
  • 23
    M. Sonko
  • 1
    O. Jansson
  • 24
    A. Eriksson
  • 4
    M. Lund
  • 25
    K. Höög Jansson
  • 20
    D. Eid
  • 8
    Í. Sigurgeirsson
  • 9
    A. Traustason
  • 10
    V. Hammershøy-Mistrati
  • 14
    Y. Kalley
  • 5
    C. Nyman
  • 19
    V. Lind

Đội hình dự bị

BK Hacken (4-3-3): J. Brattberg (1), E. Hovland (5), J. Laursen (7), I. Abdulrazak (8), P. Dahbo (16), S. Hrstić (19), T. Sana (22), R. Amané (27), I. Brusberg (39)

IFK Norrkoping (3-5-2): J. Tolinsson (2), M. Baggesen (3), C. Björk (15), A. Skúlason (18), M. Sema (23), K. Khazeni (26), F. Hellichius (28), W. Jakobsson (32), S. Bolma (35)

Thay người BK Hacken vs IFK Norrkoping

  • S. Sandberg Arrow left
    J. Laursen
    64’
    60’
    arrow left V. Hammershøy-Mistrati
  • A. Layouni Arrow left
    S. Hrstić
    64’
    67’
    arrow left C. Nyman
  • E. Chilufya Arrow left
    P. Dahbo
    78’
    83’
    arrow left D. Eid
  • M. Sonko Arrow left
    T. Sana
    85’
    83’
    arrow left K. Höög Jansson
  • M. Rygaard Arrow left
    R. Amané
    85’
    83’
    arrow left Í. Sigurgeirsson

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Svenska Cupen
16/03 - 2025 H1: 2-1
11/03 - 2023 H1: 1-0
13/03 - 2021 H1: 2-2
Allsvenskan
01/09 - 2024 H1: 1-0
22/10 - 2023 H1: 2-1
02/07 - 2023 H1: 1-1
06/11 - 2022 H1: 2-2
21/04 - 2022 H1: 1-1
07/08 - 2020 H1: 1-0
07/07 - 2019 H1: 1-0

Thành tích gần đây BK Hacken

Svenska Cupen
16/03 - 2025 H1: 2-1
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025 H1: 1-1
18/02 - 2025 H1: 1-0
Friendlies Clubs
07/02 - 2025
25/01 - 2025 H1: 3-0
06/12 - 2024 H1: 2-1
Allsvenskan
10/11 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây IFK Norrkoping

Friendlies Clubs
05/02 - 2025 H1: 3-2
21/11 - 2024
Svenska Cupen
16/03 - 2025 H1: 2-1
02/03 - 2025
22/02 - 2025 H1: 2-1